cultivated celery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated celery+ Noun
- cây cần đất dại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
celery Apium graveolens dulce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated celery"
Lượt xem: 495